Có 4 kết quả:
凄凉 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ • 凄涼 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ • 悽涼 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ • 淒涼 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thê lương, sầu não
Từ điển Trung-Anh
(1) mournful
(2) miserable
(2) miserable
Từ điển Trung-Anh
desolate (place)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thê lương, sầu não
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thê lương, sầu não
Từ điển Trung-Anh
(1) mournful
(2) miserable
(2) miserable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thê lương, sầu não
Từ điển Trung-Anh
desolate (place)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0