Có 4 kết quả:

凄凉 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ凄涼 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ悽涼 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ淒涼 qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ

1/4

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

Từ điển Trung-Anh

(1) mournful
(2) miserable

Từ điển Trung-Anh

desolate (place)

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

Từ điển Trung-Anh

(1) mournful
(2) miserable

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

Từ điển Trung-Anh

desolate (place)